isochronous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isochronous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isochronous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isochronous.

Từ điển Anh Việt

  • isochronous

    /ai'sɔkrənl/ (isochronous) /ai'sɔkrənəs/

    * tính từ

    chiếm thời gian bằng nhau, đẳng thời

  • isochronous

    có tính đẳng thời

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • isochronous

    * kỹ thuật

    đẳng thời

    toán & tin:

    có tính đẳng thời

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • isochronous

    Similar:

    isochronal: equal in duration or interval

    the oscillations were isochronal