isochronous media access control (imac) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isochronous media access control (imac) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isochronous media access control (imac) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isochronous media access control (imac).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • isochronous media access control (imac)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    điều khiển truy nhập phương tiện đẳng thời