islet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
islet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm islet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của islet.
Từ điển Anh Việt
islet
/'ailit/
* danh từ
hòn đảo nhỏ
mảnh đất hiu quạnh; vùng cách biệt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
islet
* kỹ thuật
đảo nhỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
islet
Similar:
isle: a small island