involuntary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

involuntary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm involuntary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của involuntary.

Từ điển Anh Việt

  • involuntary

    /in'vɔləntəri/

    * tính từ

    không cố ý, không chủ tâm, vô tình

    (sinh vật học) không tuỳ ý

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • involuntary

    * kỹ thuật

    bất tự nguyện

    y học:

    không tự chủ

    không tùy ý

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • involuntary

    not subject to the control of the will

    involuntary manslaughter

    involuntary servitude

    an involuntary shudder

    It (becoming a hero) was involuntary. They sank my boat"- John F.Kennedy

    Synonyms: nonvoluntary, unvoluntary

    Antonyms: voluntary

    controlled by the autonomic nervous system; without conscious control

    involuntary muscles

    gave an involuntary start

    Antonyms: voluntary