involuntary bankruptcy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
involuntary bankruptcy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm involuntary bankruptcy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của involuntary bankruptcy.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
involuntary bankruptcy
* kinh tế
phá sản bị động
phá sản cưỡng chế
phá sản không cố ý
vỡ nợ không tự nguyện