nonvoluntary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nonvoluntary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonvoluntary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonvoluntary.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nonvoluntary

    Similar:

    involuntary: not subject to the control of the will

    involuntary manslaughter

    involuntary servitude

    an involuntary shudder

    It (becoming a hero) was involuntary. They sank my boat"- John F.Kennedy

    Synonyms: unvoluntary

    Antonyms: voluntary

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).