inversion of figures nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inversion of figures nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inversion of figures giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inversion of figures.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inversion of figures

    * kinh tế

    sự đảo số