inversion layer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inversion layer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inversion layer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inversion layer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inversion layer

    * kỹ thuật

    lớp đảo

    lớp nghịch nhiệt

    môi trường:

    lớp đảo trong khí quyển