intuition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intuition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intuition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intuition.

Từ điển Anh Việt

  • intuition

    /,intju:'iʃn/

    * danh từ

    trực giác, sự hiểu biết qua trực giác; khả năng trực giác

    điều (hiểu qua) trực giác

  • intuition

    (logic học) trực giác

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intuition

    * kỹ thuật

    trực giác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • intuition

    instinctive knowing (without the use of rational processes)

    an impression that something might be the case

    he had an intuition that something had gone wrong

    Synonyms: hunch, suspicion