intuitionist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intuitionist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intuitionist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intuitionist.

Từ điển Anh Việt

  • intuitionist

    /,intju:'iʃnəlist/ (intuitionist) /,intju:'iʃnist/ (intuitivist) /in'tju:itivist/

    * danh từ

    (triết học) người theo thuyết trực giác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • intuitionist

    of or relating to intuitionism