introduction to signalling system number 7 (q.700) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

introduction to signalling system number 7 (q.700) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm introduction to signalling system number 7 (q.700) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của introduction to signalling system number 7 (q.700).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • introduction to signalling system number 7 (q.700)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    giới thiệu hệ thống báo hiệu số 7