introduction (into a market) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
introduction (into a market) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm introduction (into a market) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của introduction (into a market).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
introduction (into a market)
* kỹ thuật
toán & tin:
tung ra (thị trường)