interface processor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interface processor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interface processor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interface processor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
interface processor
* kỹ thuật
bộ xử lý giao diện
toán & tin:
bộ xử lý ghép nối
Từ liên quan
- interface
- interface bus
- interface body
- interface card
- interface chip
- interface port
- interface type
- interface unit
- interface block
- interface board
- interface cable
- interface layer
- interface level
- interface logic
- interface point
- interface energy
- interface module
- interface adapter
- interface address
- interface builder
- interface circuit
- interface program
- interface regions
- interface routine
- interface analysis
- interface boundary
- interface computer
- interface standard
- interface equipment
- interface expulsion
- interface processor
- interface connection
- interface unit (ifu)
- interface module (im)
- interface requirement
- interface temperature
- interface control module
- interface of a procedure
- interface shear transfer
- interface data unit (idu)
- interface design tool (idt)
- interface control word (icw)
- interface definition language
- interface message processor (imp)
- interface between different layers
- interface definition language (idl)
- interface description language (idl)
- interface specification language (isl)
- interface control information (osi) (ici)
- interface definition/design language (idl)