interface processor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interface processor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interface processor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interface processor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • interface processor

    * kỹ thuật

    bộ xử lý giao diện

    toán & tin:

    bộ xử lý ghép nối