intense study nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intense study nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intense study giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intense study.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intense study

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    khảo cứu dồn dập