intensely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intensely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intensely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intensely.
Từ điển Anh Việt
- intensely - * phó từ - mãnh liệt, dữ dội 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- intensely - in an intense manner - he worked intensely 




