insuperable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
insuperable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insuperable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insuperable.
Từ điển Anh Việt
insuperable
/in'sju:pərəbl/
* tính từ
không thể vượt qua được (vật chướng ngại...); không thể khắc phục được (khó khăn...)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) không thể hơn được, không thể vượt được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
insuperable
impossible to surmount
Synonyms: insurmountable
incapable of being surmounted or excelled
insuperable odds
insuperable heroes
Synonyms: unconquerable