unconquerable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unconquerable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unconquerable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unconquerable.
Từ điển Anh Việt
unconquerable
/'ʌn'kɔɳkərəbl/
* tính từ
không thể xâm chiếm; không thể thắng nổi
không thể chinh phục được, không thể chế ngự được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unconquerable
not capable of being conquered or vanquished or overcome
a tribute to his courage...and his unconquerable will"- R.E.Danielson
faced unconquerable difficulties
Antonyms: conquerable
Similar:
insuperable: incapable of being surmounted or excelled
insuperable odds
insuperable heroes