conquerable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conquerable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conquerable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conquerable.

Từ điển Anh Việt

  • conquerable

    /'kɔɳkərəbl/

    * tính từ

    có thể bị xâm chiếm

    có thể chinh phục được, có thể chế ngự được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • conquerable

    subject to being conquered or overcome

    knew her fears were ultimately conquerable

    Antonyms: unconquerable

    capable of being surmounted or excelled

    Synonyms: superable