inspirator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inspirator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inspirator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inspirator.

Từ điển Anh Việt

  • inspirator

    /'inspəreitə/

    * danh từ

    máy hút (hơi nước...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inspirator

    * kỹ thuật

    máy hút hơi

    vòi phun hỗn hợp

    vòi trộn

    y học:

    máy hít

    máy thở

    toán & tin:

    máy hút khí