inspiratory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inspiratory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inspiratory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inspiratory.
Từ điển Anh Việt
inspiratory
/in'spaiərətəri/
* tính từ
(thuộc) sự hít vào, (thuộc) sự thở vào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inspiratory
pertaining to the drawing in phase of respiration