inspiratory murmur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inspiratory murmur nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inspiratory murmur giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inspiratory murmur.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inspiratory murmur

    * kỹ thuật

    y học:

    tiếng rì rào lúc thở vào