insatiable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

insatiable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insatiable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insatiable.

Từ điển Anh Việt

  • insatiable

    /in'seiʃjəbl/

    * tính từ

    không thể thoả mân được; tham lam vô độ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • insatiable

    Similar:

    insatiate: impossible to satisfy

    an insatiate appetite

    an insatiable demand for old buildings to restore

    his passion for work was unsatiable

    Synonyms: unsatiable

    Antonyms: satiate