unsatiable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unsatiable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsatiable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsatiable.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unsatiable
Similar:
insatiate: impossible to satisfy
an insatiate appetite
an insatiable demand for old buildings to restore
his passion for work was unsatiable
Synonyms: insatiable
Antonyms: satiate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).