indwell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

indwell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indwell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indwell.

Từ điển Anh Việt

  • indwell

    /'in'dwel/

    * động từ (indwelt)

    ở trong, nằm trong (nguyên lý, động lực...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • indwell

    to exist as an inner activating spirit, force, or principle