indwelling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indwelling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indwelling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indwelling.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
indwelling
existing or residing as an inner activating spirit or force or principle
an indwelling divinity
an indwelling goodness
Similar:
indwell: to exist as an inner activating spirit, force, or principle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).