indelicate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indelicate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indelicate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indelicate.
Từ điển Anh Việt
indelicate
/in'delikit/
* tính từ
thiếu tế nhị, khiếm nhã, thô lỗ
an indelicate remảk: lời nhận xét thô lỗ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
indelicate
in violation of good taste even verging on the indecent
an indelicate remark
an off-color joke
Synonyms: off-color, off-colour
verging on the indecent
an indelicate proposition
Similar:
indecorous: lacking propriety and good taste in manners and conduct
indecorous behavior
Antonyms: decorous