off-colour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
off-colour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm off-colour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của off-colour.
Từ điển Anh Việt
off-colour
* tính từ
không phải màu tự nhiên
không hợp tiêu chuẩn
có vẻ ốm yếu
to look off-colour: trông có vẻ ốm yếu
không thích hợp; thô tục
an off-colour joke: một lời nói đùa thô tục
kém phẩm chất (kim cương)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
off-colour
* kinh tế
màu không bình thường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
off-colour
Similar:
indelicate: in violation of good taste even verging on the indecent
an indelicate remark
an off-color joke
Synonyms: off-color