indecent exposure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indecent exposure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indecent exposure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indecent exposure.
Từ điển Anh Việt
indecent exposure
* danh từ
tội ở truồng nơi công cộng, tội công xúc tu sự
Từ điển Anh Anh - Wordnet
indecent exposure
vulgar and offensive nakedness in a public place
Synonyms: public nudity