incumbent on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
incumbent on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incumbent on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incumbent on.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
incumbent on
morally binding or necessary
it is incumbent on me to attend
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).