incumbently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incumbently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incumbently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incumbently.

Từ điển Anh Việt

  • incumbently

    xem incumbent