inconsistent estimator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inconsistent estimator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inconsistent estimator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inconsistent estimator.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inconsistent estimator
* kỹ thuật
toán & tin:
ước lượng không vững