inconsistent data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inconsistent data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inconsistent data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inconsistent data.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inconsistent data

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dữ liệu không nhất quán