implicate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
implicate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm implicate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của implicate.
Từ điển Anh Việt
implicate
/'implikit/
* danh từ
ẩn ý, điều ngụ ý; điều ngụ ý
* ngoại động từ
lôi kéo vào, làm vướng vào, làm liên can vào, làm dính líu vào
to be implicated in a crime: có dính líu vào tội ác
ngụ ý, bao hàm, ám chỉ
silence implicates consent: im lặng là ngụ ý bằng lòng
(từ hiếm,nghĩa hiếm) bện lại, tết lại, xoắn lại
implicate
(logic học) kéo theo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
implicate
* kỹ thuật
kéo theo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
implicate
bring into intimate and incriminating connection
He is implicated in the scheme to defraud the government
Similar:
entail: impose, involve, or imply as a necessary accompaniment or result
What does this move entail?