implicated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
implicated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm implicated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của implicated.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
implicated
culpably involved
all those concerned in the bribery case have been identified
named three officials implicated in the plot
an innocent person implicated by circumstances in a crime
Synonyms: concerned
Similar:
implicate: bring into intimate and incriminating connection
He is implicated in the scheme to defraud the government
entail: impose, involve, or imply as a necessary accompaniment or result
What does this move entail?
Synonyms: implicate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).