immoderate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
immoderate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immoderate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immoderate.
Từ điển Anh Việt
immoderate
/i'mɔdərit/
* tính từ
quá độ, thái quá
immoderate drinking and eating: sự chè chén quá độ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
immoderate
beyond reasonable limits
immoderate laughter
immoderate spending
Antonyms: moderate