illumination unit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
illumination unit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm illumination unit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của illumination unit.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
illumination unit
a measure of illumination
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- illumination
- illumination mast
- illumination unit
- illumination angle
- illumination level
- illumination design
- illumination pattern
- illumination analysis
- illumination engineer
- illumination function
- illumination efficiency
- illumination photometer
- illumination panel ceiling
- illumination of the reflector
- illumination on vertical plane
- illumination on horizontal plane
- illumination function of the beam
- illumination at a point of a surface
- illumination of an interfering satellite