illumination engineer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
illumination engineer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm illumination engineer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của illumination engineer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
illumination engineer
* kỹ thuật
xây dựng:
kỹ thuật viên ánh sáng
Từ liên quan
- illumination
- illumination mast
- illumination unit
- illumination angle
- illumination level
- illumination design
- illumination pattern
- illumination analysis
- illumination engineer
- illumination function
- illumination efficiency
- illumination photometer
- illumination panel ceiling
- illumination of the reflector
- illumination on vertical plane
- illumination on horizontal plane
- illumination function of the beam
- illumination at a point of a surface
- illumination of an interfering satellite