illumination of an interfering satellite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
illumination of an interfering satellite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm illumination of an interfering satellite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của illumination of an interfering satellite.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
illumination of an interfering satellite
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
sự chiếu sáng vệ tinh giao thoa
Từ liên quan
- illumination
- illumination mast
- illumination unit
- illumination angle
- illumination level
- illumination design
- illumination pattern
- illumination analysis
- illumination engineer
- illumination function
- illumination efficiency
- illumination photometer
- illumination panel ceiling
- illumination of the reflector
- illumination on vertical plane
- illumination on horizontal plane
- illumination function of the beam
- illumination at a point of a surface
- illumination of an interfering satellite