illegal condition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
illegal condition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm illegal condition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của illegal condition.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
illegal condition
* kinh tế
điều kiện vi pháp
Từ liên quan
- illegal
- illegally
- illegalise
- illegality
- illegalize
- illegal act
- illegal code
- illegal copy
- illegal profit
- illegalisation
- illegalization
- illegal partner
- illegal payment
- illegal contract
- illegal dividend
- illegal character
- illegal condition
- illegal contracts
- illegal dump site
- illegal operation
- illegal possession
- illegal instruction
- illegal partnership
- illegal consideration