hysterical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hysterical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hysterical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hysterical.

Từ điển Anh Việt

  • hysterical

    /his'terikəl/

    * tính từ

    (y học) (thuộc) ictêri; mắc ictêri

    quá kích động, cuồng loạn

    hysterical laughter: tiếng cười cuồng loạn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hysterical

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hysterical

    marked by excessive or uncontrollable emotion

    hysterical laughter

    a mob of hysterical vigilantes

    Similar:

    hysteric: characterized by or arising from psychoneurotic hysteria

    during hysterical conditions various functions of the human body are disordered"- Morris Fishbein

    hysterical amnesia