hysteric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hysteric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hysteric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hysteric.
Từ điển Anh Việt
hysteric
* tính từ
thuộc ictêri; mặc chứng cuồng loạn
(thông tục) hết sức buồn cười; hết sức ngộ nghĩnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hysteric
a person suffering from hysteria
characterized by or arising from psychoneurotic hysteria
during hysterical conditions various functions of the human body are disordered"- Morris Fishbein
hysterical amnesia
Synonyms: hysterical