hysterically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hysterically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hysterically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hysterically.

Từ điển Anh Việt

  • hysterically

    * phó từ

    cuồng loạn, thác loạn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hysterically

    in a hysterical manner

    she screamed hysterically when she heard the news