hyla nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hyla nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hyla giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hyla.

Từ điển Anh Việt

  • hyla

    * danh từ

    nhái bén

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hyla

    the type genus of the Hylidae; tree toads

    Synonyms: genus Hyla