hylactophryne nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hylactophryne nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hylactophryne giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hylactophryne.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hylactophryne
barking frogs
Synonyms: genus Hylactophryne
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).