hydration time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hydration time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydration time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydration time.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hydration time

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thời gian hydrat hóa

    thời gian thủy hóa