hydration hardening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hydration hardening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydration hardening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydration hardening.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hydration hardening

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự đông cứng thủy hóa