hydration heat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hydration heat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydration heat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydration heat.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hydration heat

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    nhiệt thủy hóa