hydatid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hydatid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydatid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydatid.

Từ điển Anh Việt

  • hydatid

    /'haidətid/

    * nội động từ

    (y học), (giải phẫu) bọng nước

    bọc sán

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hydatid

    cyst filled with liquid; forms as a result of infestation by tapeworm larvae (as in echinococcosis)