hydatidosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hydatidosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydatidosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydatidosis.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hydatidosis
Similar:
echinococcosis: infestation with larval echinococci (tapeworms)
Synonyms: hydatid disease
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).