echinococcosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
echinococcosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm echinococcosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của echinococcosis.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
echinococcosis
* kỹ thuật
y học:
sán echinococciasis
Từ điển Anh Anh - Wordnet
echinococcosis
infestation with larval echinococci (tapeworms)
Synonyms: hydatid disease, hydatidosis